Bảng giá thép hộp mạ kẽm mới nhất năm 2024

Tôn Thép Thành Nam ST xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hộp đen, mạ kẽm, nhúng nóng hiện chúng tôi đang cung cấp. Đây là những nhà máy uy tín được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Tất cả sản phẩm thép hộp mà Tôn Thép Thành Nam ST cung cấp đều là hàng chính hãng có đầy đủ hóa đơn, CO, CQ nhà máy

    • Giá gốc trực tiếp từ đại lý, chiết khấu đến 5%
    • Hàng chính hãng tiêu chuẩn chất lượng nhà máy
    • Chiều dài cây: 6 mét
    • Trọng lượng: barem đính kèm
    • Độ dày: 1 ly đến 2.5 ly
    • Đơn giá tính theo kg hoặc theo cây

Xin lưu ý: Bảng giá mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi để có báo giá chính xác theo đơn hàng cụ thể.

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất

BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM 2024
Quy Cách Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây 6m)
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.0 3,45 15.700    51.405   
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.1 3,77 15.700    56.173   
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.2 4,08 15.700    60.792   
Hộp kẽm 13 x 26 x 1.4 4,70 15.700    70.030   
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.0 2,41 15.700 35.909   
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.1 2,63 15.700 39.187   
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.2 2,84 15.700 42.316   
Hộp kẽm 14 x 14 x 1.4 3,25 15.700 48.425   
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.0 2,79 15.700 41.571   
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.1 3,04 15.700 45.296   
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.2 3,29 15.700 49.021   
Hộp kẽm 16 x 16 x 1.4 3,78 15.700 56.322   
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.0 3,54 15.700 52.746   
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.1 3,87 15.700 57.663   
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.2 4,20 15.700 62.580   
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.4 4,83 15.700 71.967   
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.5 5,14 15.700 76.586   
Hộp kẽm 20 x 20 x 1.8 6,05 15.700 90.145   
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.0 5,43 15.700 80.907   
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.1 5,94 15.700 88.506   
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.2 6,46 15.700 96.254   
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.4 7,47 15.700 111.303   
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.5 7,97 15.700 118.753   
Hộp kẽm 20 x 40 x 1.8 9,44 15.700 140.656   
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.0 10,40 15.700 154.960   
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.3 11,80 15.700 175.820   
Hộp kẽm 20 x 40 x 2.5 12,72 15.700 189.528   
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.0 4,48 15.700 66.752   
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.1 4,91 15.700 73.159   
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.2 5,33 15.700 79.417   
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.4 6,15 15.700 91.635   
Hộp kẽm 25 x 25 x1.5 6,56 15.700 97.744   
Hộp kẽm 25 x 25 x 1.8 7,75 15.700 115.475   
Hộp kẽm 25 x 25 x 2.0 8,52 15.700 126.948   
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.0 6,84 15.700 101.916   
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.1 7,50 15.700 111.750   
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.2 8,15 15.700 121.435   
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.4 9,45 15.700 140.805   
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.5 10,09 15.700 150.341   
Hộp kẽm 25 x 50 x 1.8 11,98 15.700 178.502   
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.0 13,23 15.700 197.127   
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.3 15,06 15.700 224.394   
Hộp kẽm 25 x 50 x 2.5 16,25 15.700 242.125   
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.0 5,43 15.700 80.907   
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.1 5,94 15.700 88.506   
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.2 6,46 15.700 96.254   
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.4 7,47 15.700   111.303   
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.5 7,97 15.700 118.753   
Hộp kẽm 30 x 30 x 1.8 9,44 15.700 140.656   
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.0 10,40 15.700 154.960   
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.3 11,80 15.700 175.820   
Hộp kẽm 30 x 30 x 2.5 12,72 15.700 189.528   
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.0 8,25 15.700 122.925   
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.1 9,05 15.700   134.845   
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.2 9,85 15.700 146.765   
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.4 11,43 15.700 170.307   
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.5 12,21 15.700 181.929   
Hộp kẽm 30 x 60 x 1.8 14,53 15.700 216.497   
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.0 16,05 15.700 239.145   
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.3 18,30 15.700 272.670   
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.5 19,78 15.700 294.722   
Hộp kẽm 30 x 60 x 2.8 21,79 15.700 324.671   
Hộp kẽm 30 x 60 x 3.0 23,40 15.700 348.660   
Hộp kẽm 40 x 40 x 0.8 5,88 15.700 87.612   
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.0 7,31 15.700 108.919   
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.1 8,02 15.700 119.498   
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.2 8,72 15.700 129.928   
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.4 10,11 15.700 150.639   
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.5 10,80 15.700 160.920   
Hộp kẽm 40 x 40 x 1.8 12,83 15.700 191.167   
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.0 14,17 15.700 211.133   
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.3 16,14 15.700 240.486   
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.5 17,43 15.700 259.707   
Hộp kẽm 40 x 40 x 2.8 19,33 15.700 288.017   
Hộp kẽm 40 x 40 x 3.0 20,57 15.700 306.493   
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.1 12,16 15.700 181.184   
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.2 13,24 15.700 197.276   
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.4 15,38 15.700 229.162   
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.5 16,45 15.700 245.105   
Hộp kẽm 40 x 80 x 1.8 19,61 15.700 292.189   
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.0 21,70 15.700 323.330   
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.3 24,80 15.700 369.520   
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.5 26,85 15.700 400.065   
Hộp kẽm 40 x 80 x 2.8 29,88 15.700 445.212   
Hộp kẽm 40 x 80 x 3.0 31,88 15.700 475.012   
Hộp kẽm 40 x 80 x 3.2 33,86 15.700 504.514   
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.4 16,02 15.700 238.698   
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.5 19,27 15.700 287.123   
Hộp kẽm 40 x 100 x 1.8 23,01 15.700 342.849   
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.0 25,47 15.700 379.503   
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.3 29,14 15.700 434.186   
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.5 31,56 15.700 470.244   
Hộp kẽm 40 x 100 x 2.8 35,15 15.700 523.735   
Hộp kẽm 40 x 100 x 3.0 37,35 15.700 556.515   
Hộp kẽm 40 x 100 x 3.2 38,39 15.700 572.011   
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.1 10,09 15.700 150.341   
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.2 10,98 15.700 163.602   
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.4 12,74 15.700 189.826   
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.5 13,62 15.700 202.938   
Hộp kẽm 50 x 50 x 1.8 16,22 15.700 241.678   
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.0 17,94 15.700 267.306   
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.3 20,47 15.700 305.003   
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.5 22,14 15.700 329.886   
Hộp kẽm 50 x 50 x 2.8 24,60 15.700 366.540   
Hộp kẽm 50 x 50 x 3.0 26,23 15.700 390.827   
Hộp kẽm 50 x 50 x 3.2 27,83 15.700 414.667   
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.4 19,33 15.700 288.017   
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.5 20,68 15.700 308.132   
Hộp kẽm 50 x 100 x 1.8 24,69 15.700 367.881   
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.0 27,34 15.700 407.366   
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.3 31,29 15.700   466.221   
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.5 33,89 15.700 504.961   
Hộp kẽm 50 x 100 x 2.8 37,77 15.700 562.773   
Hộp kẽm 50 x 100 x 3.0 40,33 15.700 600.917   
Hộp kẽm 50 x 100 x 3.2 42,87 15.700 638.763   
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.1 12,16 15.700 181.184   
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.2 13,24 15.700 197.276   
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.4 15,38 15.700 229.162   
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.5 16,45 15.700 245.105   
Hộp kẽm 60 x 60 x 1.8 19,61 15.700 292.189   
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.0 21,70 15.700 323.330   
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.3 24,80 15.700 369.520   
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.5 26,85 15.700 400.065   
Hộp kẽm 60 x 60 x 2.8 29,88 15.700 445.212   
Hộp kẽm 60 x 60 x 3.0 31,88 15.700 475.012   
Hộp kẽm 60 x 60 x 3.2 33,86 15.700 504.514   
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.5 20,68 15.700 308.132   
Hộp kẽm 75 x 75 x 1.8 24,69 15.700 367.881   
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.0 27,34 15.700 407.366   
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.3 31,29 15.700 466.221   
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.5 33,89 15.700 504.961   
Hộp kẽm 75 x 75 x 2.8 37,77 15.700 562.773   
Hộp kẽm 75 x 75 x 3.0 40,33 15.700 600.917   
Hộp kẽm 75 x 75 x 3.2 42,87 15.700 638.763   
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.5 24,93 15.700 371.457   
Hộp kẽm 90 x 90 x 1.8 29,79 15.700 443.871   
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.0 33,01 15.700 491.849   
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.3 37,80 15.700 563.220   
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.5 40,98 15.700 610.602   
Hộp kẽm 90 x 90 x 2.8 45,70 15.700   680.930   
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.0 48,83 15.700 727.567   
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.2 51,94 15.700 773.906   
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.5 56,58 15.700 843.042   
Hộp kẽm 90 x 90 x 3.8 61,17 15.700 911.433   
Hộp kẽm 90 x 90 x 4.0 64,21 15.700 956.729   
Hộp kẽm 60 x 120 x 1.8 29,79 15.700 443.871   
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.0 33,01 15.700 491.849   
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.3 37,80 15.700 563.220   
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.5 40,98 15.700 610.602   
Hộp kẽm 60 x 120 x 2.8 45,70 15.700 680.930   
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.0 48,83 15.700 727.567   
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.2 51,94 15.700 773.906   
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.5 56,58 15.700 843.042   
Hộp kẽm 60 x 120 x 3.8 61,17 15.700 911.433   
Hộp kẽm 60 x 120 x 4.0 64,21 15.700   956.729   

 

Bảng báo giá sắt hộp đen mới nhất

BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN 2024
Quy cách Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây 6m)
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 2,41 15.700 33.981   
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 3,77 15.700 53.157   
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 4,08 15.700 57.528   
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 4,70 15.700 66.270   
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 2,41 15.700 33.981   
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 2,63 15.700 37.083   
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 2,84 15.700 40.044   
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 3,25 15.700 45.825   
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 2,79 15.700 39.339   
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 3,04 15.700 42.864   
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 3,29 15.700 46.389   
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 3,78 15.700 53.298   
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 3,54 15.700 49.914   
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 3,87 15.700 54.567   
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 4,20 15.700 59.220   
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 4,83 15.700 68.103   
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 5,14 15.700 72.474   
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6,05 15.700 85.305   
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 5,43 15.700 76.563   
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 5,94 15.700 83.754   
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6,46 15.700 91.086   
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 7,47 15.700 105.327   
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 7,79 15.700 109.839   
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 9,44 15.700 133.104   
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 10,40 15.700 146.640   
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 11,80 15.700 166.380   
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 12,72 15.700 179.352   
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 4,48 15.700 63.168   
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 4,91 15.700 69.231   
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 5,33 15.700 75.153   
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6,15 15.700 86.715   
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6,56 15.700 92.496   
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 7,75 15.700   109.275   
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 8,52 15.700 120.132   
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6,84 15.700 96.444   
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 7,50 15.700 105.750   
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 8,15 15.700 114.915   
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 9,45 15.700 133.245   
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 10,09 15.700 142.269   
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 11,98 15.700 168.918   
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 13,23 15.700 186.543   
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 15,06 15.700 212.346   
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 16,25 15.700 229.125   
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 5,43 15.700 76.563   
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 5,94 15.700 83.754   
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6,46 15.700 91.086   
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 7,47 15.700 105.327   
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 7,97 15.700 112.377   
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 9,44 15.700 133.104   
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 10,40 15.700 146.640   
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 11,80 15.700 166.380   
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 12,72 15.700 179.352   
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 8,25 15.700   116.325   
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 9,05 15.700 127.605   
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 9,85 15.700 138.885   
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 11,43 15.700 161.163   
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 12,21 15.700 172.161   
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 14,53 15.700 204.873   
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 16,05 15.700 226.305   
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 18,30 15.700 258.030   
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 19,78 15.700 278.898   
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 21,97 15.700 309.777   
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 23,40 15.700 329.940   
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 8,02 15.700 113.082   
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 8,72 15.700 122.952   
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 10,11 15.700 142.551   
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 10,80 15.700 152.280   
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 12,83 15.700 180.903   
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 14,17 15.700 199.797   
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 16,14 15.700 227.574   
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 17,43 15.700 245.763   
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 19,33 15.700 272.553   
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 20,57 15.700 290.037   
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 12,16 15.700 171.456   
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 13,24 15.700 186.684   
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 15,38 15.700 216.858   
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 33,86 15.700 477.426   
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 31,88 15.700 449.508   
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 29,88 15.700 421.308   
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 26,85 15.700 378.585   
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 24,80 15.700 349.680   
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 21,70 15.700 305.970   
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 19,61 15.700 276.501   
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 16,45 15.700 231.945   
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 19,27 15.700 271.707   
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 23,01 15.700 324.441   
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 25,47 15.700 359.127   
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 29,14 15.700 410.874   
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 31,56 15.700 444.996   
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 35,15 15.700 495.615   
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 37,53 15.700 529.173   
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 38,39 15.700 541.299   
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 10,09 15.700 142.269   
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 10,98 15.700 154.818   
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 12,74 15.700 179.634   
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 27,83 15.700 392.403   
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 26,23 15.700 369.843   
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 24,60 15.700 346.860   
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 22,14 15.700 312.174   
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 20,47 15.700 288.627   
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 17,94 15.700 252.954   
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 16,22 15.700 228.702   
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 13,62 15.700 192.042   
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 19,33 15.700 272.553   
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 20,68 15.700 291.588   
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 24,69 15.700 348.129   
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 27,34 15.700 385.494   
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 31,29 15.700 441.189   
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 33,89 15.700 477.849   
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 37,77 15.700 532.557   
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 40,33 15.700 568.653   
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 42,87 15.700 604.467   
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 12,16 15.700 171.456   
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 13,24 15.700 186.684   
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 15,38 15.700 216.858   
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 16,45 15.700 231.945   
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 19,61 15.700 276.501   
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 21,70 15.700 305.970   
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 24,80 15.700 349.680   
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 26,85 15.700 378.585   
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 29,88 15.700 421.308   
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 31,88 15.700 449.508   
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 33,86 15.700 477.426   
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 24,93 15.700 351.513   
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 29,79 15.700   420.039   
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 33,01 15.700 465.441   
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 37,80 15.700 532.980   
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 40,98 15.700 577.818   
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 45,70 15.700 644.370   
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 48,83 15.700 688.503   
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 51,94 15.700 732.354   
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 56,58 15.700 797.778   
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 61,17 15.700 862.497   
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 64,21 15.700 905.361   
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 29,79 15.700 420.039   
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 33,01 15.700 465.441   
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 37,80 15.700 532.980   
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 40,98 15.700 577.818   
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 45,70 15.700 644.370   
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 48,83 15.700 688.503   
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 51,94 15.700 732.354   
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 56,58 15.700 797.778   
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 61,17 15.700 862.497   
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 64,21 15.700 905.361   
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 62,68 15.700 883.788   

Lưu ý: Tùy thời điểm liên hệ giá sẽ có sự thay đổi so với giá niêm yết. Mức giá trên chưa tính chiết khấu

Tại sao nên chọn sắt hộp để thi công công trình xây dựng?

Các sản phẩm thép hộp được sản xuất theo quy trình chuẩn, ứng dụng các công nghệ tiên tiến hàng đầu trên thế giới đảm bảo được chất lượng công trình. Dây chuyền sản xuất hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe như ASTM, JISG,…

    • Chiều dài thép không bị giới hạn, tính thẩm mỹ cao.
    • Thép mạ kẽm bên ngoài chống ăn mòn, bảo vệ kết cấu bên trong.
    • Chịu lực tốt, không nứt gãy, móp méo do ngoại lực.
    • Không bị cong vênh khi có lực lớn tác động lên bề mặt.
    • Giá thành thấp, giảm bớt chi phí xây dựng.
    • Thời gian sử dụng công trình có thể lên đến 70 năm, không tốn nhiều chi phí bảo trì.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *